Có 3 kết quả:

公正 gōng zhèng ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ公證 gōng zhèng ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ公证 gōng zhèng ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ

1/3

gōng zhèng ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thích đáng, công bằng, không thiên vị

Từ điển Trung-Anh

(1) just
(2) fair
(3) equitable

Từ điển Trung-Anh

(1) notarization
(2) notarized
(3) acknowledgement

Từ điển Trung-Anh

(1) notarization
(2) notarized
(3) acknowledgement